--

peppery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peppery

Phát âm : /'pepəri/

+ danh từ

  • (thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu
  • có nhiều tiêu; cay
  • nóng nảy, nóng tính
    • a peppery temper
      tính nóng nảy
  • châm biếm, chua cay
    • peppery speech
      lời nói châm biếm chua cay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peppery"
Lượt xem: 485