perishable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perishable
Phát âm : /'periʃəbl/
+ tính từ
- có thể bị diệt vong; có thể chết
- có thể bị tàn lụi, có thể bị héo rụi
- dễ thối, dễ hỏng (rau, hoa quả...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perishable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "perishable":
perishable pursuable - Những từ có chứa "perishable":
imperishable imperishableness non-perishable perishable perishables
Lượt xem: 449