permanency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: permanency
Phát âm : /'pə:mənənsi/
+ danh từ
- (như) permanent
- việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
impermanence impermanency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "permanency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "permanency":
permanence permanency prominency - Những từ có chứa "permanency":
impermanency permanency
Lượt xem: 303