permanence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: permanence
Phát âm : /'pə:mənəns/
+ danh từ
- sự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định
- tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên; tính cố định
- cái lâu bền; cái thường xuyên; cái cố định
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
impermanence impermanency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "permanence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "permanence":
permanence permanency permeance prominence - Những từ có chứa "permanence":
impermanence permanence
Lượt xem: 391