impermanence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impermanence
Phát âm : /im'pə:mənəns/ Cách viết khác : (impermanency) /im'pə:mənənsi/
+ danh từ
- sự không thường xuyên
- tính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường cửu, tính không vĩnh viễn
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
permanence permanency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impermanence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impermanence":
imperence impermanence impermanency
Lượt xem: 411