--

permutation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: permutation

Phát âm : /,pə:mju:'teiʃn/

+ danh từ

  • sự đôi trật tự (vị trí)
  • (toán học) sự hoán vị; pháp hoán vị
    • old permutation
      phép hoán vị lẻ
    • cyclic permutation
      phép hoán vị vòng quanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "permutation"
Lượt xem: 566