perpetuate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perpetuate
Phát âm : /pə'petjueit/
+ ngoại động từ
- làm thành vĩnh viễn, làm cho bất diệt, làm sống mãi, làm tồn tại mãi mãi
- ghi nhớ mãi
- to perpetuate the memory of a hero
ghi nhớ mãi tên tuổi của một vị anh hùng
- to perpetuate the memory of a hero
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perpetuate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "perpetuate":
perpetuate perpetuity
Lượt xem: 452