perpetuity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perpetuity
Phát âm : /,pə:pi'tju:iti/
+ danh từ
- tính chất vĩnh viễn
- in (to, for) perpetuity
mãi mãi, vĩnh viễn
- in (to, for) perpetuity
- vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn
- lợi tức hưởng suốt đời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perpetuity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "perpetuity":
perpetuate perpetuity
Lượt xem: 328