persecution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: persecution
Phát âm : /,pə:si'kju:ʃn/
+ danh từ
- sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ
- to suffer persecution
bị khủng bố
- to suffer persecution
- persecution mania (complex)
- chứng lo cuồng bị khủng bố ngược đãi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "persecution"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "persecution":
persecution precaution prosecution - Những từ có chứa "persecution":
delusions of persecution persecution
Lượt xem: 448