--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ personalise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chữa
:
To cure, to treat, to correct, to repairphòng bệnh hơn chữa bệnhprevention is better than curechữa thuốc namto treat (a disease) by galenical medicine (with herbs)chữa lỗi in saito correct misprintsthợ chữa đồng hồa watchmakerxe chữa cháya fire-engine
+
underhanded
:
(như) underhand
+
uniform
:
đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhauof uniform length cùng một chiều dài như nhau
+
edacious
:
(thuộc) sự ăn uống
+
cordage
:
(hàng hải) thừng chão