--

uniform

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uniform

Phát âm : /'ju:nifɔ:m/

+ tính từ

  • đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau
    • of uniform length
      cùng một chiều dài như nhau
  • không thay đổi, không biến hoá, đều
    • to keep at a uniform temperature
      giữ ở một nhiệt độ không đổi
    • uniform movement
      chuyển động đều

+ danh từ

  • đồng phục; (quân) quân phục

+ ngoại động từ

  • (quân sự) mặc quân phục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uniform"
Lượt xem: 716