--

persuade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: persuade

Phát âm : /pə'sweid/

+ ngoại động từ

  • làm cho tin; thuyết phục
    • to persuade someone of something
      làm cho ai tin cái gì
    • to persuade someone to do something (into doing something)
      thuyết phục ai làm gì
    • to be persuaded that
      tin chắc rằng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "persuade"
Lượt xem: 776