sway
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sway
Phát âm : /swei/
+ danh từ
- sự đu đưa, sự lắc lư
- sự thống trị; thế lực
- to hold (have) sway over somebody
thống trị ai
- to hold (have) sway over somebody
+ nội động từ
- đu đưa, lắc lư
- thống trị, cai trị
+ ngoại động từ
- làm đu đưa, lắc
- wind sways trees
gió đu đưa cây
- wind sways trees
- thống trị, cai trị
- gây ảnh hưởng
- his speech swayed votes
bài diễn văn của anh ta gây ảnh hưởng đến phiếu bầu
- his speech swayed votes
- (động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa)
- to sway the sceptre
- thống trị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sway"
Lượt xem: 1072