word-painting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: word-painting
Phát âm : /'wə:d,peintiɳ/
+ danh từ
- bài miêu tả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
word picture delineation depiction picture characterization characterisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "word-painting"
Lượt xem: 383