pharisaical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pharisaical
Phát âm : /,færi'seiik/ Cách viết khác : (Pharisaical) /,færi'seiikəl/
+ tính từ
- đạo đức giả; giả dối; rất hình thức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
holier-than-thou pietistic pietistical pharisaic sanctimonious self-righteous
Lượt xem: 298