self-righteous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-righteous
Phát âm : /'self'raitʃəs/
+ tính từ
- tự cho là đúng đắn
- a self-righteous demand
lời yêu cầu mà mình tự cho là đúng đắn
- a self-righteous demand
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
holier-than-thou pietistic pietistical pharisaic pharisaical sanctimonious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-righteous"
- Những từ có chứa "self-righteous":
self-righteous self-righteousness - Những từ có chứa "self-righteous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hiền hậu hiền thần hiền tài hồn hậu đức đủ điều chính Hà Nội
Lượt xem: 513