sanctimonious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sanctimonious
Phát âm : /,sæɳkti'mounjəs/
+ tính từ
- phô trương sự mộ đạo, phô trương lòng tin đạo; làm ra vẻ mộ đạo ((cũng) sanctified)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
holier-than-thou pietistic pietistical pharisaic pharisaical self-righteous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sanctimonious"
- Những từ có chứa "sanctimonious":
sanctimonious sanctimoniousness
Lượt xem: 449