phiz
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiz
Phát âm : /fiz/
+ danh từ
- (thông tục) ((viết tắt) của physiognomy) gương mặt, nét mặt, diện mạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
countenance physiognomy visage kisser smiler mug Browne Hablot Knight Browne Phiz
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiz"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phiz":
pace pack page pas pash pass pax peak peck peek more... - Những từ có chứa "phiz":
anthropomorphize apostrophize philosophize phiz
Lượt xem: 606