physiognomy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: physiognomy
Phát âm : /,fizi'ɔnəmi/
+ danh từ
- thuật xem tướng
- gương mặt, nét mặt, diện mạo
- bộ mặt (của đất nước, sự vật...)
- (thông tục) mặt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "physiognomy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "physiognomy":
physiogeny physiognomy - Những từ có chứa "physiognomy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
địa các tướng
Lượt xem: 575