--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
phrenologist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phrenologist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phrenologist
Phát âm : /fri'nɔlədʤist/
+ danh từ
nhà não tướng học
Lượt xem: 245
Từ vừa tra
+
phrenologist
:
nhà não tướng học
+
crown
:
mũ miện; vua, ngôi vuato wear the crown làm vuato come to the crown lên ngôi vua