sunken
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sunken
Phát âm : /'sʌɳkən/
+ tính từ
- bị chìm
- a sunken ship
chiếc tàu bị chìm
- a sunken ship
- trũng, hóp, hõm
- a sunken graden
vườn trũng
- sunken cheeks
má hóp
- sunken eyes
mắt trũng xuống, mắt sâu
- a sunken graden
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sunken"
Lượt xem: 459