--

veneration

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: veneration

Phát âm : /,venə'reiʃn/

+ danh từ

  • sự tôn kính
    • to hold someone in veneration
      tôn kính ai
Từ liên quan
Lượt xem: 491