picking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: picking
Phát âm : /'pikiɳ/
+ danh từ
- sự cuốc, sự đào, sự khoét
- sự hái (hoa, quả)
- sự mổ (thóc...)
- sự nhặt (rau...)
- sự nhổ (lông...)
- sự mở, sự cạy (ổ khoá); sự móc túi, sự ăn cắp
- picking and stealing
sự ăn cắp vặt
- picking and stealing
- sự chọn lựa
- (số nhiều) đồ nhặt mót được
- (số nhiều) đồ thừa, vụn thừa
- (số nhiều) bổng lộc; đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "picking"
Lượt xem: 539