--

picking

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: picking

Phát âm : /'pikiɳ/

+ danh từ

  • sự cuốc, sự đào, sự khoét
  • sự hái (hoa, quả)
  • sự mổ (thóc...)
  • sự nhặt (rau...)
  • sự nhổ (lông...)
  • sự mở, sự cạy (ổ khoá); sự móc túi, sự ăn cắp
    • picking and stealing
      sự ăn cắp vặt
  • sự chọn lựa
  • (số nhiều) đồ nhặt mót được
  • (số nhiều) đồ thừa, vụn thừa
  • (số nhiều) bổng lộc; đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "picking"
Lượt xem: 527