picnic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: picnic
Phát âm : /'piknik/
+ danh từ
- cuộc đi chơi và ăn ngoài trời
- (thông tục) việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi
- it is no picnic
không phải là chuyện ngon xơi
- it is no picnic
+ nội động từ
- đi chơi và ăn ngoài trời
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cinch breeze snap duck soup child's play pushover walkover piece of cake field day outing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "picnic"
Lượt xem: 670