passing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: passing
Phát âm : /'pɑ:siɳ/
+ danh từ
- sự qua, sự trôi qua (thời gian...)
+ tính từ
- qua đi, trôi qua
- thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ
+ phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng
- passing rich
hết sức giàu
- passing rich
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "passing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "passing":
packing passing picking pugging pushing - Những từ có chứa "passing":
encompassing passing passing-bell passing-note surpassing - Những từ có chứa "passing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngày càng bỏ nhỏ chuông cáo phó đỗ đạt rởn phớt Hà Nội
Lượt xem: 518