tender
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tender
Phát âm : /'tendə/
+ tính từ
- mềm
- tender meat
thịt mềm
- tender meat
- non
- tender grass
cỏ non
- to be of tender age
còn non trẻ
- tender grass
- dịu, phơn phớt
- tender green
màu lục dịu
- tender green
- mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt
- nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động
- a tender heart
trái tim dễ xúc động, tấm lòng nhạy cảm
- a tender heart
- dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, dễ thương, âu yếm
- a tender mother
bà mẹ dịu dàng
- a tender mother
- tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ
- a tender subject (question)
một vấn đề tế nhị
- a tender place (spot)
điểm dễ làm chạm lòng
- a tender subject (question)
- kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ
- very tender of one's honour
rất thận trọng giữ gìn danh dự
- very tender of one's honour
+ danh từ
- người trôn nom, người chăn, người giữ
- toa than, toa nước (xe lửa)
- (hàng hải) tàu liên lạc, xuống tiếp liệu
- sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu
- sự bỏ thầu
+ ngoại động từ
- đề nghị, mời, yêu cầu, xin
- to tender one's service
đề nghị xin được phục vụ
- to tender one's resignation
đưa đơn xin từ chức
- to tender one's service
- (pháp lý) bắt thề, bắt tuyên thệ
- to tender an oath to someone
bắt người nào thề
- to tender an oath to someone
- bỏ thầu
- to tender money
bỏ thầu tiền mặt
- to tender money
+ nội động từ
- bỏ thầu
- to tender for the construction of a bridge
bỏ thầu xây dựng một cái cầu
- to tender for the construction of a bridge
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crank cranky tippy untoughened affectionate fond lovesome warm sensitive sore raw supply ship ship's boat pinnace cutter bid attendant attender legal tender stamp tenderize tenderise offer - Từ trái nghĩa:
tough toughened
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tender"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tender":
tender tenderer tenter thunder thundery tinder tindery tundra - Những từ có chứa "tender":
bartender contender legal tender pretender switch-tender tender tender-eyed tenderer tenderfeet tenderfoot more... - Những từ có chứa "tender" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nõn bỏ thầu bé bỏng niên thiếu non mụp trìu mến thơ ấu non nớt mềm more...
Lượt xem: 626