pinnated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pinnated
Phát âm : /'pinit/ Cách viết khác : (pinnated) /'pinitid/
+ tính từ
- (thực vật học) hình lông chim (lá)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pinnated"
Lượt xem: 361