pointed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pointed
Phát âm : /'pɔintid/
+ tính từ
- nhọn, có đầu nhọn
- (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nhận xét)
- được nhấn mạnh; được làm nổi bật; được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pointed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pointed":
pained paint painty pentad pinnated pint pintado pinto point pointed more... - Những từ có chứa "pointed":
appointed bristle-pointed disappointed disappointedly five-pointed pointed self-appointed unpointed well-appointed - Những từ có chứa "pointed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhọn nhọn hoắt hoắt cùn
Lượt xem: 518