--

pintado

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pintado

Phát âm : /pin'tɑ:dou/

+ danh từ, số nhiều pintados /pin'tɑ:douz/

  • (động vật học) gà Nhật
  • hải âu pintađo ((cũng) pintado bird, pintado petrel)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pintado"
Lượt xem: 363