pistol
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pistol
Phát âm : /'pistl/
+ danh từ
- súng lục, súng ngắn
+ ngoại động từ
- bắn bằng súng lục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
handgun side arm shooting iron
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pistol"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pistol":
pastel pastil pesthole pestle pigtail pistil pistol pistole postal pustule - Những từ có chứa "pistol":
epistolarian epistolary epistolatory epistoler pistol pistol-shot pistole pocket-pistol
Lượt xem: 383