pistil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pistil
Phát âm : /'pistil/
+ danh từ
- (thực vật học) nhuỵ (hoa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pistil"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pistil":
pastel pastil pastille pestle pigtail pistil pistol pistole postal pustule - Những từ có chứa "pistil":
compound pistil pistil pistillary pistillate pistilliferous - Những từ có chứa "pistil" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhụy nhị cái
Lượt xem: 537