--

pigtail

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pigtail

Phát âm : /'pigteil/

+ danh từ

  • đuôi sam, bím tóc
  • thuốc lá quần thành cuộn dài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pigtail"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "pigtail"
    pastil pigtail pistil pistol postal
  • Những từ có chứa "pigtail" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bím bện
Lượt xem: 506