security
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: security
Phát âm : /si'kjuəriti/
+ danh từ
- sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh
- tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ
- security police
công an bảo vệ
- Security Council
Hội đồng bảo an (Liên hiệp quốc)
- security police
- sự bảo đảm, vật bảo đảm
- security for a debt
sự bảo đảm một món nợ
- to lend money without security
cho vay không có vật bảo đảm
- security for a debt
- (số nhiều) chứng khoán
- the security market
thị trường chứng khoán
- the security market
- security check
- sự thẩm tra lý lịch
- a security risk
- người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan Nhà nước
- to sand security for someone
- đứng bảo đảm cho ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "security"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "security":
secret secrete security sorority surety - Những từ có chứa "security":
collective security committee for state security communications security establishment convertible security department of homeland security insecurity security - Những từ có chứa "security" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
an ninh bảo chứng công an cẩn mật bảo an bình yên khang an gạt nợ đặt cọc bất an more...
Lượt xem: 614