placatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: placatory
Phát âm : /'plækətəri/
+ tính từ
- để xoa dịu, để làm nguôi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
appeasing(a) placating placative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "placatory"
Lượt xem: 282