placenta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: placenta
Phát âm : /plə'sentə/
+ danh từ, số nhiều placentae /plə'senti:/, placentas /plə'sentəz/
- nhau (đàn bà đẻ)
- thực giá noãn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "placenta"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "placenta":
placenta placentae - Những từ có chứa "placenta":
aplacental implacental implacentate placenta placentae - Những từ có chứa "placenta" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hà xa nhau
Lượt xem: 99