--

plaintive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plaintive

Phát âm : /'pleintiv/

+ tính từ

  • than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plaintive"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "plaintive"
    plaintiff plaintive
  • Những từ có chứa "plaintive" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ai oán ảo não
Lượt xem: 372