thrall
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thrall
Phát âm : /θrɔ:l/
+ danh từ
- người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- a thrall to drink
một người nô lệ của rượu chè
- a thrall to drink
- cảnh nô lệ, cảnh tôi đòi
+ ngoại động từ
- bắt làm nô lệ, bắt lệ thuộc
- bắt phải phục tùng; áp chế
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thrall"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thrall":
thrall thrill trail trawl trial trill troll trolly trull truly - Những từ có chứa "thrall":
disenthrall enthrall enthralled enthralling thrall
Lượt xem: 456