--

plane chart

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plane chart

Phát âm : /'pleintʃɑ:t/

+ danh từ

  • bình đồ, hải đồ phẳng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plane chart"
Lượt xem: 101