plangency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plangency
Phát âm : /'plændʤənsi/
+ danh từ
- tính vang, tính ngân vang (của âm thanh)
- tính thảm thiết; tính than van, tính nài nỉ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
resonance reverberance ringing sonorousness sonority vibrancy
Lượt xem: 313