vibrancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vibrancy
Phát âm : /'vaibrənsi/
+ danh từ
- sự lúc lắc, sự rung động
- sự rung tiếng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
plangency resonance reverberance ringing sonorousness sonority
Lượt xem: 393