resonance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resonance
Phát âm : /'reznəns/
+ danh từ
- tiếng âm vang; sự dội tiếng
- (vật lý) cộng hưởng
- acoustic resonance
cộng hưởng âm thanh
- atomic resonance
cộng hưởng nguyên tử
- acoustic resonance
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rapport plangency reverberance ringing sonorousness sonority vibrancy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resonance"
- Những từ có chứa "resonance":
electron paramagnetic resonance electron spin resonance resonance
Lượt xem: 468