plasma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plasma
Phát âm : /'plæzmə/
+ danh từ
- (sinh vật học) huyết tương
- (khoáng chất) thạch anh lục
- (như) plasm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
plasm blood plasma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plasma"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "plasma":
placeman plasm plasma - Những từ có chứa "plasma":
cytoplasmatic idioplasmatic plasma plasmatic protoplasmatic
Lượt xem: 345