plasm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plasm
Phát âm : /'plæzm/
+ danh từ
- (sinh vật học) sinh chất; chất nguyên sinh ((cũng) plasma)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
plasma blood plasma germ plasm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plasm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "plasm":
phlegm plasm plasma - Những từ có chứa "plasm":
bioplasm cataplasm cytoplasm cytoplasmatic ectoplasm endoplasm exoplasm hyaloplasmic idioplasm idioplasmatic more...
Lượt xem: 306