platter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: platter
Phát âm : /'plætə/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đĩa gỗ (đựng thức ăn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
phonograph record phonograph recording record disk disc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "platter"
Lượt xem: 538