palter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palter
Phát âm : /'pɔ:ltə/
+ nội động từ
- nói quẩn nói quanh; quanh co không thực
- to palter with someone
nói quẩn nói quanh với ai; quanh co không thực với ai
- to palter with someone
- cãi chày cãi cối; cò kè
- to palter with someone about something
cãi chày cãi cối với ai về cái gì; cò kè với ai về gì
- to palter with someone about something
- coi thường, coi nhẹ, đùa cợt
- to palter with a subject
coi nhẹ một vấn đề
- to palter with a subject
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
beat around the bush equivocate tergiversate prevaricate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palter"
Lượt xem: 418