disk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disk
Phát âm : /disk/ Cách viết khác : (disc) /disk/
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) đĩa
- đĩa hát
- đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
magnetic disk magnetic disc disc phonograph record phonograph recording record platter saucer harrow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disk"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disk":
dace dago dais daisy dash daze deck dekko desk dice more... - Những từ có chứa "disk":
compact disk compact-disk burner disk disk access disk brake disk cache disk clutch disk controller disk drive disk error more... - Những từ có chứa "disk" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vành dĩa
Lượt xem: 536