pleonastic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pleonastic
Phát âm : /pliə'næstik/
+ tính từ
- (văn học) thừa từ, thừa lời
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
redundant tautologic tautological
Lượt xem: 272