tautological
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tautological
Phát âm : /,tɔ:tə'lɔdʤik/ Cách viết khác : (tautological) /,tɔ:tə'lɔdʤikəl/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) lặp thừa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pleonastic redundant tautologic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tautological"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tautological":
tautological teleological theological
Lượt xem: 438