pliability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pliability
Phát âm : /,plaiə'biliti/ Cách viết khác : (pliancy) /'plaiənsi/
+ danh từ
- tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm (da)
- (nghĩa bóng) tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính mềm dẻo; tính hay nhân nhượng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pliancy pliantness suppleness bendability
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pliability"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pliability":
palpability pliability
Lượt xem: 361