pallium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pallium
Phát âm : /'pæliəm/
+ danh từ, số nhiều pallia /'pæliə/
- áo bào (tổng giám mục)
- áo choàng rộng (đặc biệt của người đàn ông Hy-lạp)
- (động vật học) áo (của động vật thân mềm)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mantle cerebral cortex cerebral mantle cortex
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pallium"
Lượt xem: 521